|
Loại |
Gate valves |
|
Kích thước |
50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A |
|
Điều khiển |
Manual |
|
Chất liệu thân |
Stainless steel |
|
Chất liệu cổng van |
Stainless steel |
|
Chất liệu thân tay quay |
304 stainless steel |
|
Chất liệu đĩa chặn |
304 Stainless steel |
|
Chất liệu nắp che |
304 stainless steel |
|
Kích thước cổng (A) |
50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A |
|
Kích thước cổng (B) |
50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A |
|
Kiểu kết nối |
Flanged |
|
Sử dụng với |
Pipe |
|
Lưu chất |
Oil, Steam, Water |
|
Nhiệt độ lưu chất |
180°C max. |
|
Cấp áp suất |
10K |
|
Áp suất tối đa |
0.98MPa, 1.6MPa |
|
Hướng lắp đặt |
Vertical |
|
Chất liệu tay vặn |
Stainless steel |
|
Kiểu tay vặn |
Wheel |
|
Màu tay vặn |
Blue |
|
Loại thân tay quay |
Rising |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
180°C max. |
|
Đặc điểm |
Suitable for use in strong corrosive conditions |
|
Chiều rộng tổng thể |
203mm, 216mm, 241mm, 292mm, 356mm, 406mm, 495mm, 622mm, 698mm |
|
Chiều cao tổng thể |
296mm, 321mm, 367mm, 427mm, 498mm, 592mm, 665mm, 771mm, 901mm |
|
Tiêu chuẩn |
JIS |