Loại |
On/Off valves |
Kiểu cấu tạo van |
Pilot operated |
Vị trí khởi đầu của van |
Normally closed (NC), Normally open (NO) |
Số cổng |
2 |
Loại tác động |
2 position |
Số cuộn dây |
Single |
Lưu chất |
Air |
Áp suất hoạt động |
0.7MPa, 1MPa |
Nhiệt độ môi chất |
-10...60°C |
Điện áp cuộn dây |
100VAC, 200VAC, 24VDC, 230VAC, 110VAC, 220VAC |
Kiểu ren cổng |
Rc thread |
Kích thước cổng |
3/8", 1/2", 3/4'', 1'' |
Các đặc điểm nổi bật |
Low concentration ozone resistant and applicable to deionized water, Oil-free, NPT port thread option, With bracket, Standard electrical entry direction, One-touch fiiting Rc thread option, G port thread option |
Chất liệu thân |
Aluminium, Stainless steel |
Cổng cấp điện |
Grommet, DIN terminal, Conduit terminal |
Kiểu lắp đặt |
Pipe mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |