Loại |
On/Off valves |
Kiểu cấu tạo van |
Pilot operated |
Vị trí khởi đầu của van |
Normally closed (NC) |
Số cổng |
2 |
Loại tác động |
2 position |
Số cuộn dây |
Single |
Lưu chất |
Oil, Air, Water, Fluorine-free |
Áp suất hoạt động |
0.4MPa, 0.7MPa, 0.5MPa, 1MPa |
Áp suất chịu đựng |
5MPa, 2MPa |
Nhiệt độ môi chất |
-5...60°C, -10...60°C, 1...60°C, -10...50°C |
Điện áp cuộn dây |
24VDC, 12VDC |
Kiểu ren cổng |
Rc thread, NPTF thread, G thread, NPT thread |
Kích thước cổng |
1/4", 3/8", 1/2", 3/4'', 1'', 32A, 40A, 50A |
Các đặc điểm nổi bật |
Oil-free |
Chất liệu thân |
Brass, Stainless steel |
Cổng cấp điện |
Conduit, DIN terminal, Grommet, Conduit terminal, DIN terminal without connector |
Kiểu lắp đặt |
Pipe mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Khối lượng tương đối |
420g, 500g, 670g, 1.15kg, 1.65kg, 5.4kg, 6.8kg, 8.4kg |
Chiều rộng tổng thể |
30mm, 34mm, 35mm, 160mm, 169mm, 170mm, 180mm |
Chiều cao tổng thể |
80.5mm, 86mm, 103.5mm, 115mm, 133mm, 172.5mm, 185mm, 198mm |
Chiều sâu tổng thể |
348mm, 86mm, 349.5mm, 120mm, 85mm, 354mm, 91mm, 352.5mm, 126mm, 355.5mm, 359mm, 96mm, 361mm, 131mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS, UKCA |
Phụ kiện đi kèm |
With bracket |