Loại |
On/Off valves |
Kiểu cấu tạo van |
Direct operated |
Vị trí khởi đầu của van |
Normally closed (NC) |
Số cổng |
2 |
Loại tác động |
2 position |
Số cuộn dây |
Single |
Lưu chất |
Air |
Áp suất hoạt động |
1MPa, 0.6MPa, 0.2MPa, 0.15MPa, 0.3MPa, 0.1MPa |
Áp suất chịu đựng |
2MPa, 1.5MPa |
Nhiệt độ môi chất |
-10...60°C |
Điện áp cuộn dây |
24VDC, 100VAC, 200VAC, 230VAC, 110VAC, 220VAC, 240VAC |
Kiểu ren cổng |
Rc thread |
Kích thước cổng |
1/8", 1/4", D6mm, D8mm, 3/8", D10mm, 1/2", D12mm |
Các đặc điểm nổi bật |
With bracket, Standard electrical entry direction, One-touch fiiting Rc thread option, Oil-free, Low concentration ozone resistant and applicable to deionized water, G port thread option, NPT port thread option, Linear motion type |
Chất liệu thân |
Aluminum alloy, Resin |
Cổng cấp điện |
Grommet, DIN terminal, Conduit terminal |
Kiểu lắp đặt |
Pipe mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Khối lượng tương đối |
220g, 340g, 450g, 470g, 460g |
Chiều rộng tổng thể |
30mm, 35mm, 40mm |
Chiều cao tổng thể |
61mm, 65.5mm, 76.5mm, 76mm, 81mm, 86.5mm, 84mm |
Chiều sâu tổng thể |
347mm, 350mm, 84.5mm, 347.5mm, 351.5mm, 352.5mm, 89mm, 352mm, 354.5mm, 356.5mm, 359.5mm, 94mm, 357mm |
Tiêu chuẩn |
CE |