Lưu chất |
Khí |
Nhiệt độ môi trường và chất lỏng |
-10 to 50°C |
Điện áp định mức |
100VAC |
Dây dẫn |
G (Grommet) |
Bảo vệ điện áp |
Nil (Hoặc w/Surge Suppressor trong trường hợp điện áp AC)
|
Kiểu khóa |
Nil (Không khóa)
|
Kích thước cổng |
C6 (∅6 lắp một đầu) |
Phụ kiện |
LF: L [chỉ loại VQ21] +Giá đỡ
|
Thời gian đáp ứng OFF/ON |
5ms trở xuống/ 7ms trở xuống |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE |