Lưu chất |
Khí |
Nhiệt độ môi trường và chất lỏng |
-10 to 50°C |
Điện áp định mức |
12VDC, 24VDC, 100VAC, 110VAC, 200VAC, 220VAC |
Dây dẫn |
G (Grommet) , Y (DIN terminal), YO (DIN terminal without connector) |
Bảo vệ điện áp |
Nil (Hoặc w/Surge Suppressor trong trường hợp điện áp AC)
H [w/o tiết kiệm năng lượng, giảm áp/ giảm điện áp (điện áp DC)]
Z (DC: Suppressor Light & Surge, AC: w/bộ chỉnh lưu toàn sóng)
|
Kiểu khóa |
Nil (Không khóa)
B : Kiểu khóa rãnh (chỉ dùng cho loại DIN terminal)
|
Kích thước cổng |
C6 (∅6 lắp một đầu) C8 (∅8 lắp một đầu)
C10 (∅10 lắp một đầu)
C12 (∅12 lắp một đầu)
|
Phụ kiện |
Nil :Không có
F: Giá đỡ
L :chỉ loại VQ21
LF: L [chỉ loại VQ21] +Giá đỡ
|
Thời gian đáp ứng OFF/ON |
5ms trở xuống/ 7ms trở xuống |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE |