Đặc điểm chung
- Áp suất cao, lưu lượng lớn
- Giảm áp thấp
- Thiết kế nhỏ gọn, an toàn cao
- Độ ồn thấp
- Vận hành êm ái
Thông số kỹ thuật
|
Áp suất hoạt động tối đa |
31.5 Mpa |
|
Áp xuất đường hồi |
16 Mpa |
|
Lưu lượng tối đa |
120 L/phút |
|
Tần suất hoạt động |
240 vòng/phút |
|
Điện áp |
AC100, AC120, AC200, AC240, DC12, DC24, DC100 |
|
Số vị trí |
2, 3 |
|
Kiểu đấu điện |
Kiểu cầu đấu, dùng Plug-in, Plug-in có đèn |
|
Tùy chọn |
Chống sốc, tiết kiệm điện |





