|
Loại |
Pneumatic hand lever valves |
|
Kiểu vận hành |
Lever hand |
|
Kiểu tác động |
Single (Momentary) |
|
Số vị trí |
3, 2 |
|
Mô tả vị trí |
3 closed center, 3 exhaust center, 2 position |
|
Cỡ đế |
1/4" |
|
Cỡ ren |
1/4" |
|
Kiểu ren |
Rc thread, G thread, NPT thread |
|
Số cổng |
5 |
|
Lưu chất |
Air |
|
Operating pressure range |
1.0MPa (Max) |
|
Kết nối với |
Tubing |
|
Hướng lắp ống |
Side ported |
|
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting, Direct mounting |
|
Chất liệu thân |
Plastic |
|
Vật liệu tay |
Plastic |
|
Màu sắc |
Gray (Handle), White (Body) |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
|
Khối lượng tương đối |
231g, 248g, 249g, 232g, 251g |
|
Đặc trưng riêng |
Operation type: Detent, Operation type: Spring return, Operation type: Detent type with shift prevention lock |
|
Chiều rộng tổng thể |
91.9mm, 107.9mm |
|
Chiều cao tổng thể |
131.2mm, 135.7mm, 131.4mm, 134.9mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
35mm |
|
Tiêu chuẩn |
RoHS |