Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Kiểu dáng vòng bi |
Standard |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Open, Sealed, Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Contact seal, NBR, on both sides, Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
10mm |
Đường kính ngoài |
19mm, 22mm |
Độ dày vòng bi |
5mm, 6mm |
Tốc độ quay tham khảo |
80000rpm, 70000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
48000rpm, 22000rpm, 38000rpm, 45000rpm, 20000rpm, 36000rpm |
Tải trọng động |
1720N, 2700N |
Tải trọng tĩnh |
830N, 1270N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Normal, Clearance C3 |
Chất bôi trơn |
Non-lube, Grease |
Đường kính tổng thể |
19mm, 22mm |
Khối lượng tương đối |
0.0047kg, 0.0054kg, 0.0055kg, 0.009kg, 0.0096kg, 0.01kg |