Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Kiểu dáng vòng bi |
Standard |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
12mm |
Đường kính ngoài |
21mm |
Độ dày vòng bi |
5mm |
Tốc độ quay tham khảo |
70000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
36000rpm |
Tải trọng động |
1740N |
Tải trọng tĩnh |
915N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Kiểu lồng bi |
Coronet cage |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance C3 |
Chiều dài tổng thể |
5mm |
Đường kính tổng thể |
21mm |