Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Kiểu dáng vòng bi |
Standard |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Open, Sealed, Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Contact seal, NBR, on both sides, Non-contact seal, Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
30mm |
Đường kính ngoài |
42mm, 47mm |
Độ dày vòng bi |
7mm, 9mm |
Tốc độ quay tham khảo |
32000rpm, 30000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
20000rpm, 9500rpm, 16000rpm, 19000rpm, 8500rpm, 15000rpm |
Tải trọng động |
4100N, 7000N, 7280N |
Tải trọng tĩnh |
2900N, 4550N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance CN, Clearance C3 |
Chất bôi trơn |
Non-lube, Grease |
Chiều dài tổng thể |
7mm, 9mm |
Đường kính tổng thể |
42mm, 47mm |
Khối lượng tương đối |
0.0224kg, 0.022kg, 0.0256kg, 0.048kg, 0.0483kg, 0.056kg, 0.05kg |