Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Kiểu dáng vòng bi |
Standard |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Open, Sealed, Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Contact seal, NBR, on both sides, Non-contact seal, Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
35mm |
Đường kính ngoài |
47mm, 55mm |
Độ dày vòng bi |
7mm, 10mm |
Tốc độ quay tham khảo |
30000rpm, 26000rpm, 10000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
18000rpm, 8500rpm, 16000rpm, 7500rpm, 13000rpm |
Tải trọng động |
4360N, 11100N, 10900N |
Tải trọng tĩnh |
3350N, 7350N, 7750N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance C3, Normal |
Chất bôi trơn |
Non-lube, Grease |
Đường kính tổng thể |
47mm, 55mm |
Khối lượng tương đối |
0.0293kg, 0.0283kg, 0.08kg, 0.0078kg, 0.079kg, 0.0729kg |