Vòng bi tang trống d500-630mm SKF Type 2 

Vòng bi tang trống d500-630mm SKF Type 2
Hãng sản xuất: SKF
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 8

Series: Vòng bi tang trống d500-630mm SKF Type 2

Thông số kỹ thuật chung của Vòng bi tang trống d500-630mm SKF Type 2

Loại

Spherical roller bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Spherical roller

Số dãycon lăn

2

Thiết kế vòng bi

Retaining flanges on the inner ring, Guide ring centred on the inner ring, Optimized internal design for increased load carrying capacity, Bearing for wind turbine main shafts with roller-guided cast iron cage, Deviating or modified internal design

Loại trục sử dụng

Tapered 1:12, Tapered 1:30, Standard

Đường kính lỗ trục

500mm, 530mm, 560mm, 600mm, 630mm

Đường kính ngoài

670mm, 720mm, 830mm, 920mm, 650mm, 710mm, 780mm, 870mm, 980mm, 750mm, 820mm, 1030mm, 800mm, 1090mm, 850mm

Độ dày vòng bi

128mm, 167mm, 218mm, 264mm, 325mm, 336mm, 118mm, 136mm, 185mm, 250mm, 272mm, 335mm, 355mm, 140mm, 195mm, 258mm, 280mm, 365mm, 150mm, 200mm, 300mm, 375mm, 388mm, 112mm, 165mm, 212mm, 290mm, 315mm, 400mm

Tốc độ quay tham khảo

530rpm, 500rpm, 430rpm, 380rpm, 260rpm, 360rpm, 450rpm, 400rpm, 240rpm, 320rpm, 20rpm, 340rpm, 220rpm, 280rpm, 200rpm, 190rpm

Tốc độ quay giới hạn

950rpm, 900rpm, 700rpm, 380rpm, 500rpm, 800rpm, 670rpm, 360rpm, 480rpm, 850rpm, 750rpm, 50rpm, 630rpm, 320rpm, 430rpm, 45rpm, 560rpm, 300rpm, 400rpm, 530rpm, 280rpm

Tải trọng động

2967kN, 4358kN, 5777kN, 8037kN, 10123kN, 11183kN, 2124kN, 3308kN, 5267kN, 6973kN, 8526kN, 10909kN, 13268kN, 3571kN, 5779kN, 7530kN, 7621kN, 9596kN, 12366kN, 13940kN, 4022kN, 6252kN, 8502kN, 8580kN, 10738kN, 13522kN, 15652kN, 2545kN, 4744kN, 6898kN, 9150kN, 9307kN, 12600kN, 15001kN, 12387kN

Tải trọng tĩnh

6000kN, 7800kN, 11000kN, 12900kN, 17000kN, 17300kN, 5300kN, 6700kN, 9300kN, 13200kN, 14000kN, 19000kN, 20400kN, 7200kN, 10200kN, 14600kN, 16000kN, 21600kN, 22000kN, 8300kN, 11400kN, 16300kN, 18000kN, 23600kN, 25500kN, 6100kN, 9800kN, 12500kN, 17600kN, 20800kN, 27000kN

Tải trọng mỏi giới hạn

415kN, 510kN, 735kN, 830kN, 1120kN, 1060kN, 380kN, 465kN, 610kN, 880kN, 1220kN, 500kN, 670kN, 980kN, 1340kN, 1320kN, 570kN, 1100kN, 1080kN, 1460kN, 630kN, 780kN, 1180kN, 1630kN

Phương truyền lực

Combined radial and axial

Kiểu vòng cách

Machined cage, Outer ring centred, Pressed cage, Inner ring centred

Chất liệu vòng cách

Brass, Cast iron, Sheet metal

Chất liệu con lăn

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Clearance CN, Tolerance class P5, Clearance C3, Clearance C4, Clearance CNP, Clearance C2H

Chất bôi trơn

Non-lube

Nhiệt độ hoạt động

120°C or less, 250°C or less

Đặc điểm

Annular groove and three lubrication holes in the outer ring, Annular groove and six lubrication holes in the inner ring, Spherical bearings inspected to certain quality control requirement, Six lubrication holes in the inner ring, Bearing rings or washers dimensionally stabilized for use at operating temperatures up to +250°C, Marking of the largest radial runout deviation on the inner ring or sleeve, Spherical roller bearing with aluminium closing plugs for lubrication holes in the outer ring, Annular groove and six lubrication holes in the outer ring, Measuring report plus marking of serial number, Running accuracy better than C08 Case-hardened inner ring, Bearing with grooves on the ends of the outer ring for averting turning in housings, Special bearing, Three lubrication holes in the outer ring, Bearings without lubricating groove and holes, spherical roller bearing, Additionally with lubrication groove and 6 lubrication holes in the inner ring, special oil injection nozzles in the inner ring, Case-hardened inner and outer rings

Đường kính tổng thể

670mm, 720mm, 830mm, 920mm, 650mm, 710mm, 780mm, 870mm, 980mm, 750mm, 820mm, 1030mm, 800mm, 1090mm, 850mm

Chiều dài tổng thể

128mm, 167mm, 218mm, 264mm, 325mm, 336mm, 118mm, 136mm, 185mm, 250mm, 272mm, 335mm, 355mm, 140mm, 195mm, 258mm, 280mm, 365mm, 150mm, 200mm, 300mm, 375mm, 388mm, 112mm, 165mm, 212mm, 290mm, 315mm, 400mm

Khối lượng tương đối

130kg, 225kg, 295kg, 580kg, 700kg, 985kg, 6.85kg, 155kg, 310kg, 410kg, 645kg, 830kg, 1200kg, 175kg, 355kg, 445kg, 465kg, 740kg, 1350kg, 220kg, 405kg, 519kg, 520kg, 895kg, 1600kg, 120kg, 280kg, 485kg, 623kg, 1050kg, 1400kg

Tài liệu Vòng bi tang trống d500-630mm SKF Type 2

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1 -  Đã truy cập: 194.013.646
Chat hỗ trợ