Vòng bi tiếp xúc góc NTN 7 series 

Vòng bi tiếp xúc góc NTN 7 series
Hãng sản xuất: NTN
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 34

Series: Vòng bi tiếp xúc góc NTN 7 series

Đặc điểm chung của Vòng bi tiếp xúc góc NTN 7 series

Vòng bi cầu tiếp xúc góc NTN dòng 7 là loại vòng bi không tách rời được với góc tiếp xúc cố định để truyền lực theo hướng xuyên tâm so với đường thẳng chạy qua điểm mà mỗi viên bi tiếp xúc với vòng trong và vòng ngoài. Ngoài tải trọng hướng tâm, ổ bi tiếp xúc góc có thể chứa tải hướng trục đơn. Vì tải trọng dọc trục được tạo ra từ lực hướng tâm, nên các ổ trục này thường được sử dụng theo cặp.
Ứng dụng: Vòng bi cầu tiếp xúc góc NTN dòng 7 ứng dụng cho máy bơm/ máy nén khí/ máy cán công nghiệp/ Máy gia công chính xác.

Thông số kỹ thuật chung của Vòng bi tiếp xúc góc NTN 7 series

Loại

Single row angular contact ball bearings, Double row angular contact ball bearings

Cấu tạo vòng bi

Full cover rings

Kiểu con lăn

Ball

Số vòng con lăn

1, 2

Kiểu dáng vòng bi

Standard

Loại trục sử dụng

Round

Nắp đậy

Open

Kiểu bắt trục

Press Fit

Đường kính lỗ trục

10mm, 12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 220mm, 240mm, 260mm, 280mm, 300mm

Đường kính ngoài

26mm, 30mm, 32mm, 28mm, 35mm, 40mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 42mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 55mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 68mm, 140mm, 150mm, 75mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 215mm, 95mm, 230mm, 250mm, 270mm, 290mm, 310mm, 320mm, 105mm, 115mm, 340mm, 360mm, 37mm, 145mm, 165mm, 210mm, 225mm, 220mm, 240mm, 260mm, 280mm, 300mm, 380mm, 400mm, 420mm

Độ dày vòng bi

8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 13mm, 22mm, 23mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 48mm, 52mm, 55mm, 58mm, 27mm, 29mm, 31mm, 33mm, 35mm, 37mm, 39mm, 41mm, 43mm, 47mm, 49mm, 50mm, 62mm, 46mm, 65mm, 68mm, 72mm, 75mm, 51mm, 78mm, 80mm, 56mm

Góc tiếp xúc

30°, 40°, 15°

Kiểu sắp xếp

Back to back arrangement, Face to face arrangement, Tandem arrangement

Tốc độ quay tham khảo

29000rpm, 28000rpm, 24000rpm, 26000rpm, 22000rpm, 25000rpm, 21000rpm, 23000rpm, 19000rpm, 18000rpm, 17000rpm, 15000rpm, 16000rpm, 13000rpm, 14000rpm, 12000rpm, 11000rpm, 9600rpm, 9300rpm, 9800rpm, 8400rpm, 10000rpm, 8300rpm, 8600rpm, 7400rpm, 9500rpm, 8700rpm, 7800rpm, 6600rpm, 9200rpm, 7900rpm, 6700rpm, 7100rpm, 6000rpm, 6100rpm, 6400rpm, 5500rpm, 7200rpm, 5700rpm, 5900rpm, 5100rpm, 5200rpm, 4700rpm, 6200rpm, 4900rpm, 4400rpm, 6300rpm, 5800rpm, 5300rpm, 4500rpm, 4800rpm, 4100rpm, 5000rpm, 4300rpm, 3800rpm, 4000rpm, 4200rpm, 3600rpm, 3400rpm, 4600rpm, 3500rpm, 3700rpm, 3200rpm, 3900rpm, 3000rpm, 2900rpm, 2700rpm, 2800rpm, 2500rpm, 3300rpm, 2300rpm, 3100rpm, 2100rpm, 2200rpm, 2000rpm, 2400rpm, 1800rpm, 1900rpm, 1700rpm, 1600rpm, 1500rpm, 1400rpm

Tải trọng động

5100N, 6000N, 5500N, 11200N, 10500N, 5600N, 8400N, 7750N, 12400N, 11700N, 6400N, 10000N, 9250N, 14900N, 13800N, 7950N, 13200N, 12200N, 17700N, 16400N, 10700N, 16100N, 14700N, 20700N, 19200N, 7900N, 11900N, 18000N, 29300N, 27000N, 8350N, 15400N, 24900N, 22700N, 37500N, 34000N, 13300N, 19400N, 33000N, 30000N, 44000N, 40500N, 14000N, 20800N, 39000N, 35500N, 54000N, 49500N, 17400N, 24700N, 40000N, 70500N, 64500N, 18400N, 26200N, 45500N, 41500N, 82500N, 75500N, 34500N, 56500N, 51500N, 95000N, 87000N, 20000N, 68500N, 62000N, 109000N, 99500N, 20200N, 78000N, 123000N, 113000N, 29000N, 47500N, 84500N, 76500N, 138000N, 127000N, 29400N, 48500N, 87500N, 79000N, 150000N, 29800N, 59000N, 98500N, 89000N, 163000N, 149000N, 60500N, 110000N, 176000N, 161000N, 39500N, 72000N, 130000N, 118000N, 189000N, 173000N, 74000N, 148000N, 134000N, 202000N, 185000N, 53000N, 159000N, 144000N, 230000N, 211000N, 88500N, 157000N, 244000N, 224000N, 54500N, 102000N, 188000N, 170000N, 273000N, 250000N, 67500N, 104000N, 183000N, 249000N, 83000N, 217000N, 196000N, 305000N, 277000N, 83500N, 133000N, 225000N, 203000N, 335000N, 108000N, 152000N, 257000N, 232000N, 365000N, 172000N, 291000N, 263000N, 385000N, 350000N, 115000N, 206000N, 325000N, 295000N, 430000N, 395000N, 145000N, 242000N, 340000N, 455000N, 415000N, 147000N, 248000N, 300000N, 475000N, 205000N, 279000N, 375000N, 500000N, 207000N, 213000N, 285000N, 289000N, 360000N

Tải trọng tĩnh

2070N, 2740N, 2520N, 4950N, 4600N, 2460N, 3950N, 3650N, 5250N, 3150N, 4700N, 4350N, 7200N, 6650N, 3850N, 6600N, 6100N, 8650N, 8050N, 5600N, 8400N, 7700N, 10400N, 9650N, 6850N, 10300N, 9400N, 15800N, 14600N, 5750N, 9450N, 14800N, 13500N, 22300N, 20500N, 8850N, 12600N, 20100N, 18400N, 26300N, 24200N, 10200N, 25100N, 23000N, 33000N, 30500N, 12900N, 17700N, 28700N, 26200N, 44000N, 40500N, 14500N, 31500N, 28600N, 52500N, 48500N, 16100N, 39500N, 36000N, 61500N, 56500N, 17400N, 28100N, 49000N, 44500N, 71500N, 66000N, 18000N, 58000N, 82000N, 75500N, 63500N, 93500N, 86000N, 27100N, 41500N, 68500N, 62000N, 106000N, 97500N, 28000N, 50500N, 76000N, 69500N, 119000N, 109000N, 38000N, 53500N, 88500N, 80500N, 133000N, 122000N, 103000N, 94000N, 147000N, 135000N, 67000N, 118000N, 107000N, 162000N, 149000N, 70500N, 126000N, 114000N, 193000N, 178000N, 54500N, 81500N, 142000N, 129000N, 210000N, 194000N, 56000N, 93000N, 158000N, 144000N, 246000N, 226000N, 98500N, 177000N, 252000N, 231000N, 87500N, 125000N, 198000N, 180000N, 293000N, 268000N, 90000N, 215000N, 195000N, 335000N, 310000N, 117000N, 154000N, 259000N, 235000N, 380000N, 350000N, 121000N, 176000N, 305000N, 279000N, 420000N, 385000N, 214000N, 360000N, 325000N, 485000N, 445000N, 163000N, 266000N, 535000N, 490000N, 169000N, 280000N, 390000N, 355000N, 585000N, 450000N, 410000N, 610000N, 555000N, 239000N, 255000N, 375000N, 520000N

Phương truyền lực

Combined radial and axial

Kiểu lồng bi

Resin cage, Machined cage, Pressed cage

Chất liệu lồng bi

Polymer, Brass, Steel

Chất liệu con lăn

Steel

Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai

Standard, Normal preload, Light preload, Medium preload, Heavy preload, JIS class 4, ISO class 5

Chất bôi trơn

Grease, Oil

Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ)

8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 13mm, 22mm, 23mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 45mm, 48mm, 52mm, 55mm, 58mm, 27mm, 29mm, 31mm, 33mm, 35mm, 37mm, 39mm, 41mm, 43mm, 47mm, 49mm, 50mm, 62mm, 46mm, 65mm, 68mm, 72mm, 75mm, 51mm, 78mm, 80mm, 56mm

Đường kính tổng thể

26mm, 30mm, 32mm, 28mm, 35mm, 40mm, 47mm, 52mm, 62mm, 72mm, 42mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 55mm, 110mm, 120mm, 125mm, 130mm, 68mm, 140mm, 150mm, 75mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 24mm, 95mm, 215mm, 360mm, 270mm, 290mm, 310mm, 300mm, 105mm, 115mm, 220mm, 340mm, 37mm, 145mm, 165mm, 210mm, 225mm, 320mm, 240mm, 260mm, 280mm, 175mm, 250mm, 380mm, 400mm

Khối lượng tương đối

0.023kg, 0.029kg, 0.04kg, 0.041kg, 0.025kg, 0.035kg, 0.036kg, 0.044kg, 0.045kg, 0.046kg, 0.055kg, 0.057kg, 0.064kg, 0.066kg, 0.107kg, 0.109kg, 0.08kg, 0.1kg, 0.102kg, 0.138kg, 0.141kg, 0.05kg, 0.093kg, 0.125kg, 0.129kg, 0.23kg, 0.234kg, 0.058kg, 0.135kg, 0.193kg, 0.197kg, 0.345kg, 0.352kg, 0.088kg, 0.18kg, 0.281kg, 0.287kg, 0.462kg, 0.469kg, 0.13kg, 0.222kg, 0.355kg, 0.375kg, 0.625kg, 0.636kg, 0.15kg, 0.282kg, 0.404kg, 0.41kg, 0.837kg, 0.854kg, 0.157kg, 0.306kg, 0.457kg, 0.466kg, 1.09kg, 1.11kg, 0.214kg, 0.447kg, 0.6kg, 0.612kg, 1.39kg, 1.42kg, 0.478kg, 0.765kg, 0.78kg, 1.74kg, 1.77kg, 0.245kg, 0.509kg, 0.962kg, 0.981kg, 2.11kg, 2.15kg, 0.397kg, 0.705kg, 2.56kg, 2.61kg, 0.42kg, 0.745kg, 1.17kg, 1.19kg, 3.07kg, 3.13kg, 0.444kg, 0.994kg, 3.65kg, 3.72kg, 0.628kg, 1.04kg, 1.78kg, 1.82kg, 4.34kg, 4.43kg, 0.658kg, 1.35kg, 2.18kg, 2.22kg, 5.06kg, 5.16kg, 0.688kg, 1.41kg, 2.67kg, 2.72kg, 5.89kg, 6kg, 0.934kg, 1.47kg, 3.2kg, 3.26kg, 7.18kg, 7.32kg, 0.972kg, 1.86kg, 3.79kg, 3.87kg, 8.2kg, 8.36kg, 1.01kg, 2.3kg, 4.45kg, 4.54kg, 9.6kg, 9.8kg, 1.66kg, 2.47kg, 6.26kg, 14.7kg, 3.73kg, 7.15kg, 17.6kg, 1.94kg, 3.96kg, 8.78kg, 21.5kg, 2.96kg, 4.82kg, 11kg, 25.1kg, 5.96kg, 13.7kg, 29.8kg, 3.29kg, 7.96kg, 17kg, 35.3kg, 4.87kg, 10.4kg, 17.7kg, 40.9kg, 5.1kg, 10.8kg, 21.3kg, 47kg, 14kg, 25.3kg, 53.1kg, 7.74kg, 8.34kg, 14.8kg, 23.7kg

Tài liệu Vòng bi tiếp xúc góc NTN 7 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 8 -  Đã truy cập: 88.736.714
Chat hỗ trợ