|
Loại |
Radial spherical plain bearings |
|
Cấu tạo vòng bi |
Without rolling element |
|
Kiểu thiết kế vòng bi |
GEZ, Outer ring axially split, held together by one or two steel band or bolted together |
|
Loại trục sử dụng |
Standard |
|
Nắp đậy |
Sealed |
|
Kiểu nắp đậy |
Triple-lip heavy-duty seal on both sides |
|
Đường kính lỗ trục |
127mm |
|
Đường kính ngoài |
196.85mm |
|
Độ dày vòng bi |
111.13mm |
|
Độ dày vòng ngoài |
95.25mm |
|
Góc xoay |
6° |
|
Tải trọng động |
2080kN |
|
Tải trọng tĩnh |
4150kN |
|
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
|
Chất liệu vòng bi |
Steel |
|
Kiểu lồng bi |
Without cage |
|
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance CN |
|
Chất bôi trơn |
Grease |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-50...110°C |
|
Điều kiện làm việc |
Vibration |
|
Đường kính tổng thể |
196.85mm |
|
Chiều dài tổng thể |
111.13mm |
|
Khối lượng tương đối |
13.5kg |