Loại |
Power chains |
Kích cỡ xích |
8, 10, 12, 16 |
Số hàng xích |
1, 2 |
Số mắt xích |
120, 96, 80, 60 |
Nối xích |
Connecting links (joint links) |
Chốt nối xích |
Clip |
Bước xích |
12.7mm, 15.875mm, 19.05mm, 25.4mm |
Khoảng cách tâm 2 hàng xích |
13.92mm, 19.46mm, 31.88mm |
Chiều rộng con lăn |
7.75mm, 9.65mm, 11.68mm, 17.02mm |
Đường kính con lăn |
8.51mm, 10.16mm, 12.07mm, 15.88mm |
Chiều dày má xích |
1.6mm, 1.5mm, 1.8mm, 4mm |
Chiều cao má xích |
11.8mm, 14.7mm, 16.1mm, 21mm |
Vật liệu |
Steel |
Nhiệt độ làm việc |
-10...60°C |
Ứng dụng |
General purpose |
Tiêu chuẩn |
BS/DIN |