Loại |
Power chains |
Kích cỡ xích |
35, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 140 |
Số hàng xích |
1, 2 |
Số mắt xích |
320, 240, 192, 160, 120, 96, 80, 68 |
Nối xích |
Connecting links (joint links) |
Chốt nối xích |
Clip |
Bước xích |
9.525mm, 12.7mm, 15.875mm, 19.05mm, 25.4mm, 31.75mm, 38.1mm, 44.45mm |
Khoảng cách tâm 2 hàng xích |
10.1mm, 14.4mm, 18.1mm, 22.8mm, 29.3mm, 35.8mm, 45.4mm, 48.9mm |
Chiều rộng con lăn |
4.78mm, 7.95mm, 9.53mm, 12.7mm, 15.88mm, 19.05mm, 25.4mm |
Đường kính con lăn |
5.08mm, 7.92mm, 10.16mm, 11.91mm, 15.88mm, 19.05mm, 22.23mm, 25.4mm |
Chiều dày má xích |
1.25mm, 1.5mm, 2mm, 2.4mm, 3.2mm, 4mm, 4.8mm, 5.6mm |
Chiều cao má xích |
9mm, 12mm, 15mm, 18.1mm, 24.1mm, 30.1mm, 36.2mm, 42.2mm |
Vật liệu |
Steel |
Nhiệt độ làm việc |
-10...60°C |
Ứng dụng |
General purpose |
Tiêu chuẩn |
JIS |