MGJ10-1
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8PL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8PS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-9-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-9-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8BZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8BZS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8NS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8P
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-7-F8NZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-7-F8P
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-8-F8BS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8PL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-7
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-7-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-7-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-7-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-7-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8BLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8BZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8P
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8PL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8PLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8PS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8PZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-6-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8NLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8NS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8NSDPCS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8NZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8P
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BSAPCS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BSDPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BSDPCS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BZS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-5-F8BSAPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-4-F8BLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-4-F8BS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-4-F8BZS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-4-F8NLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-4-F8NS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-4-F8NZS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8PLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8PSAPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8PZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-2
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 2mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-3
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 3mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-4
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8NLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8NMAPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8NS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8NZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8P
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8PL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8BS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8BSAPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8BSDPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8BZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-14-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-14-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-15-F8BLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-13-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-13-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-13-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-13-F8P
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-14
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-14-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-12-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-12-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-12-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-12-F8PZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-13-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8PS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8PSAPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-11
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 11mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-11-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 11mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-12
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-12-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8NLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8NS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8NZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8P
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8PL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8PLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8BSBPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8BSDPC
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8BZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8BZS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8N
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8NL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-1
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8B
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8BL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8BLS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ6-10-F8BS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 28mm; Chiều rộng tấm: 9mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 3mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8PS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-9-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-9-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-9-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-9-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 9mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8NLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-8-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 8mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8NS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8PSAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-7-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 7mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-6-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 6mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8PLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8PS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8PSAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8PSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8PZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8NLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8NS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8NSAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8NZS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BSDPCS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BZS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BMDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BMDPCS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8BSBPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-4-F8BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-4-F8BSDPCS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-4-F8NLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-4-F8NS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-5-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8PSAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8PSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8PZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-3
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 3mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-4
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-4-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 4mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8NZS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8PLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8PS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8NLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8NMAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8NS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8NSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8BSBPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8BSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8BZS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8NLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8NS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8NZS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8PLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8PS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8PSAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-10-F8PSAPCS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-11
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 11mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-11-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 11mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-11-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 11mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-11-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 11mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-11-F8PZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 11mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-12-F8PZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 12mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-13-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-13-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-13-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-13-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-13-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-13-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 13mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-14
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-14-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-14-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-14-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 14mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8BMDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8BSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8BZS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8NLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8NMAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8NS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8NZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8PL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8PS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8PSAPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8PSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-15-F8PZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-16
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-16-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-16-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-16-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-17
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 17mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-17-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 17mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-17-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 17mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-17-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 17mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-18
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 18mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-18-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 18mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-18-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 18mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-18-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 18mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-18-F8N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 18mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-18-F8NL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 18mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-18-F8PZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 18mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-19
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-19-F8P
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 1mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-2
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 2mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8BSBPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8BSDPC
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGJ10-20-F8BZS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 32mm; Chiều rộng tấm: 10mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 5mm, 6mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M3x0.5; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|