MGPKAM16-100
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-100-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-100-A90L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-100-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-100-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-100P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-75-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-75-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-50-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-75
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-75-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-75-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-75-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-75-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-50
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-50-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-50-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-50-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-50-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-50-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-25-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-25-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-25-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-25-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-25-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-30-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-200
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-200-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-200-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-200-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-20-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-25
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-150
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-150-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-150-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-150-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-175
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-175-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-100-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-100-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-125
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-125-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-125-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-125-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-75P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-100
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-100-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-100-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-100-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM32-100-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-75
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-75-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-75-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-75-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-75-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-75P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-M9NL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-M9NM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-50-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25P-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25P-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-20-M9N
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-20-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25-A90L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-25-A90M
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-200-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-200-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-200-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-200P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-200P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-20-M9B
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-175
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-175-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-175P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-175P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-200
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-125-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-125-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-125-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-125P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-125P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-150
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-100-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-100-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-100P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-100P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-125
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-125-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-75-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-75-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-75-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-100
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-100-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKFM16-100-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Carbon steel
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-50-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-50-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-50-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-50-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-75
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-75-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-25-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-25-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-25-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-25-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-50
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-50-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-200-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-20-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-20-M9NVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-20-M9NVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-25
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-25-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-150-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-175
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-175-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-200
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-200-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-200-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-125-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-150
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-150-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-150-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-150-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-150-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-100-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-100-A93Z
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-100-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-125
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-125-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-125-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75P-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75P-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-100
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM32-100-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 100mm; Chiều rộng tấm: 39.5mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 14mm, 16mm; Kiểu ren cổng: Rc thread, M thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-M9NVM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-M9NVML
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-A90L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-75-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 75mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-M9NVM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-25P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-50-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 50mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-20-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-25
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-25-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-25-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-25-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-25P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-200-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-200-A90L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-200-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-200-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-200P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-200P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-175-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-175P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-175P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-175P-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-175P-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-200
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 200mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150-M9NV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150-M9NVL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150-M9NVM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-175
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 175mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125P-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-100P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 100mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125-A90
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125-A90L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125-A93Z
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125-M9BWM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125P
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125P-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-125P-M9BWL
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 125mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
MGPKAM16-150-M9BW
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 150mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 57mm; Chiều rộng tấm: 24mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 8mm; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8; Vật liệu tấm: Aluminum alloy
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|