Loại |
Standard - round type |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Double acting |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
4mm |
Hành trình |
5mm, 10mm, 15mm, 20mm |
Ren đầu cần |
Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M2x0.4 |
Kiểu ren cổng |
Barbed |
Kiểu lắp đặt |
Basic |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
2mm |
Áp suất hoạt động |
0.2...0.7MPa |
Áp suất chịu được |
1.05MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...70°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...70°C |
Khối lượng |
12g, 12.4g, 12.8g, 13.2g |
Chiều rộng tổng thể |
8mm |
Chiều cao tổng thể |
12.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
51mm, 56mm, 61mm, 66mm |