Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series 

Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 128

Series: Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series

Xy lanh khí ( Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC dòng CJ2:
- Chân đế đôi và mặt bích đầu đã được thêm vào các kiểu lắp có sẵn.
- Dễ dàng điều chỉnh tốt vị trí lắp đặt của cảm biến
- Có thể chọn cảm biến lắp đặt theo kiểu dải hoặc thanh ray theo số model
- Có sẵn một số bộ phận với giá đỡ đầu thanh và / hoặc giá đỡ trục.
(Không cần thiết phải đặt hàng một giá đỡ riêng cho xi lanh.)
- Với loại xy lanh có cảm biến CDJ2

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series

Loại

Standard - round type

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

6mm, 10mm, 16mm

Hành trình

15mm, 30mm, 45mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 50mm, 40mm, 20mm, 130mm, 10mm, 120mm, 230mm, 25mm, 35mm, 65mm, 90mm, 220mm, 240mm, 250mm, 115mm, 80mm, 70mm, 16mm, 140mm, 36mm, 400mm

Có thể điều chỉnh hành trình

9.4mm

Ren đầu cần

Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M3x0.5, M4x0.7, M5x0.8

Kiểu ren cổng

M thread

Cỡ cổng

M5x0.8

Kiểu lắp đặt

Basic, Double-side bossed, Double clevis, Single foot, Double foot, Rod flange, Head flange

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

3mm, 4mm, 5mm

Gá lắp xi lanh

Pivot bracket

Giảm chấn

Rubber bumper, Air cushion

Gá lắp cần

Single knuckle joint, Double knuckle joint, Rod and cap (flat type), Rod and cap (round type)

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Rail mounting, Band mounting

Số công tắc tự động

0, 2, 1, 3, 4, 5

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-H7C, D-J79C, D-H7NF, D-A72, D-A72H, D-A73C, D-A80C, D-A79W, D-C73C, D-C80C, D-F79F, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-H7CL, D-J79CL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-H7NFL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-A72L, D-A72HL, D-A73CL, D-A80CL, D-A79WL, D-C73CL, D-C80CL, D-F79FL, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-H7CZ, D-J79CZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-H7NFZ, D-A93Z, D-A73CZ, D-A80CZ, D-C73CZ, D-C80CZ, D-F79FZ, D-H7CN, D-J79CN, D-A73CN, D-A80CN, D-C73CN, D-C80CN

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (-10 to 150°C), Cold resistant cylinder (- 40 to 70°C), Low speed cylinder (10 to 50 mm/s), Low speed cylinder (5 to 50 mm/s), Special port location, Adjustable stroke cylinder/adjustable extension type, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Dual stroke cylinder/Double rod type, Dual stroke cylinder/Single rod type, Fluororubber seal, Grease for food processing equipment, With hose nipple, PTFE grease, Short pitch mounting/single acting, spring return, Double clevis (with one-touch connecting pin)

Áp suất hoạt động

0.12...0.7MPa, 0.06...0.7MPa, 0.1...0.7Mpa, 0.06...1.7Mpa

Áp suất chịu được

1.0MPa

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70°C, -10...60°C

Môi trường hoạt động

Standard, Heat resistant, Cold resistant

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...60°C

Chiều rộng

12mm, 18.3mm, 15mm, 32mm, 42mm

Chiều cao

12mm, 18.3mm, 15mm, 16.5mm, 25mm, 23mm, 14mm, 20mm, 14.5mm, 19mm

Chiều sâu

94.5mm, 109.5mm, 124.5mm, 139.5mm, 89mm, 104mm, 119mm, 134mm, 149mm, 174mm, 199mm, 224mm, 90mm, 105mm, 120mm, 135mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 250mm, 275mm, 92mm, 107mm, 122mm, 137mm, 108mm, 123mm, 138mm, 153mm, 168mm, 193mm, 218mm, 243mm, 109mm, 124mm, 139mm, 154mm, 169mm, 194mm, 219mm, 244mm, 269mm, 294mm, 106.5mm, 121.5mm, 136.5mm, 151.5mm, 101mm, 116mm, 131mm, 146mm, 161mm, 186mm, 211mm, 236mm, 165mm, 190mm, 215mm, 240mm, 265mm, 290mm, 102.5mm, 117.5mm, 132.5mm, 147.5mm, 97mm, 112mm, 127mm, 142mm, 157mm, 182mm, 207mm, 232mm, 98mm, 113mm, 128mm, 143mm, 158mm, 183mm, 208mm, 233mm, 258mm, 283mm, 102mm, 117mm, 132mm, 147mm, 162mm, 187mm, 212mm, 237mm, 268mm, 293mm, 121mm, 136mm, 151mm, 166mm, 181mm, 206mm, 231mm, 256mm, 172mm, 262mm, 287mm, 312mm, 176mm, 201mm, 226mm, 251mm, 177mm, 202mm, 227mm, 252mm, 277mm, 302mm, 129.5mm, 125mm, 144mm, 141.5mm, 140mm, 137.5mm, 133mm, 156mm, 152mm, 84mm, 103mm, 213mm, 223mm, 204mm, 274mm, 94mm, 304mm, 118mm, 99mm, 114mm, 164mm, 85mm, 195mm, 95mm, 295mm, 315mm, 325mm, 100mm, 110mm, 475mm, 155mm, 179.5mm, 87mm, 279.5mm, 104.5mm, 286mm, 486mm, 230mm, 490mm

Tiêu chuẩn áp dụng

RoHS

Tài liệu Xy lanh khí (Loại tiêu chuẩn-tác động hai chiều- trục đơn) SMC CJ2 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 2 -  Đã truy cập: 87.675.372
Chat hỗ trợ