CDUK6-15D-A93
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BVMS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BWM-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BWVS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9N-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-M9NZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BAVL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BVLS-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BWM-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9NMS
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9NV-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9N-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BWM
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BWS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BWV
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9BWVZ
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9NV
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9NWL
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9NW-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-A93VS-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9NV-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9N-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-M9NZ-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-A93S-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-A96VS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BALS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BWLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BWS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BZS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9NWLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9NWVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9NWVS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-10D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-10D-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-10D-XB6
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-10D-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-15D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-15D-XB6
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-15D-XB7
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-20D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-20D-XB6
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-20D-XB7
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-25D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-25D-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-25D-XB6
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-25D-XB7
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-30D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-30D-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-30D-XB6
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-30D-XB7
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-5D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-5D-XB6
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK10-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-10D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-10D-XB13
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-10D-XB6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-10D-XB7
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-10D-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-10D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-15D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-15D-XB6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-15D-XB7
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-20D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-M9NVM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-M9NZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A93VS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-A96VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9BV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-20D-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A90LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A90S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93VLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-A93VS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-F9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9BWS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-25D-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-A93VZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-M9BV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-30D-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A90S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A93VLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A93VS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-A93VZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-M9BWM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-M9BWVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-40D-M9NAZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93L3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93V3
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-20D-XB13
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-20D-XB6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-20D-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-25D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-25D-XB6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-25D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-30D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-30D-XB6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-30D-XB7
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-5D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-5D-XB13
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-5D-XB6
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK16-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-10D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-10D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-10D-XB7
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-10D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-15D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-15D-XB13
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-15D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-15D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-20D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-20D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-20D-XB9
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-25D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-25D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-25D-XB7
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-30D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-30D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-30D-XB7
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-40D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-40D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-40D-XB7
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-40D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-50D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-50D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-50D-XB7
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-50D-XB9
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-50D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-5D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-5D-XB6
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK20-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-10D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-10D-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-15D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-15D-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-20D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-20D-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-25D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-25D-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-30D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-30D-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-30D-XB7
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-40D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-40D-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-40D-XB7
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-40D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-50D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-50D-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-50D-XB7
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-50D-XB9
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-50D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-5D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-5D-XB6
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK25-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-10D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-15D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-20D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-A96S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9BLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9BW
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9BWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9BZS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9NM
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9NV
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-50D-M9NWL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-A90S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-M9BWVLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-5D-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-10D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-10D-M9NS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-15D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-20D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-20D-M9NS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-30D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-30D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-30D-M9NZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-40D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-50D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TF-5D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TN-15D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TN-25D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TN-25D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TN-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TN-40D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32TN-50D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A90LS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A90S-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93L-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93VL-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A93Z-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A96S-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-A96V-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BALS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BAL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BA-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BL-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BVM-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9BZS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9NW-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9NW-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-M9PL-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A90LS-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK6-15D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BWLS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9P
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-XB9
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A90LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A90S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A90VS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A93LS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A93S
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-A93VS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9B
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9BL
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9BS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9BV
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9BVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-A93M
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-A93-XB9
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-M9BAL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-M9BAVLS-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-M9BLS-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-M9NWS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-A93-XB9
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9BAL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9BA-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A96V
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A96VL3
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A96-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BV
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BVL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BVMS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BVS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BW
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BWL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BWLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BWS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BWV
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9NV
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9NV-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9NWVS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9NW-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A90LS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A90S
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A90S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A90VLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A90VS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93LS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93LS-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93LS-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93S
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93VLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93VS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A96S
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-A96VS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9B
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BV
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BVL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BVLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BVS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BWLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BWMS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BWS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BWS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9N
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9NM-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9NM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9NS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9NV
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9BWL-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A93-XB13
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-XB13
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-XC22
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-40D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-A93-XB13
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9BAS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9BW-XB9
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-XB13
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-50D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-A90S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-A93LS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-A93S
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-A93VLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-M9B
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-M9BL
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-M9BLS
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-M9BV
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK25-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 25mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 10mm; Cỡ ren đầu cần: M8x1.25; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A90L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A90VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A93V
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-A96
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-M9BS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-M9BVL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-M9BWLS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-M9BZ
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-10D-M9N
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A90
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A90LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A93
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A93L
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A93LS
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A93S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A93VL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A96
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-A96S
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-M9B
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK32-15D-M9BL
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A90-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93S-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BAL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BAL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BAVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BLS-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BWL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BWVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BWZS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9NM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9NVM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9NV-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9NWVM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9N-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-M9PL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93L
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-XB13
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93M-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-A96-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BLS-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9NWV
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9NW-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9N-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A90S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BWL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BWM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9NW-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-M9PV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A90S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93-XB9
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BAVL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BAVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9NVM-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9NWL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9N-XB13
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-M9PWL-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-XB13
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-A93S-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BAS
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BLS-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BL-XB13
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BWVS-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9BZS-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-XC22
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK16-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 16mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 6mm; Cỡ ren đầu cần: M5x0.8; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A90LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A96LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-A96L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BVLS-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BVLS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BVS-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BZS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9BM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-M9NVM-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BAL-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BAL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BWS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BWZS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9NS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9NWS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-M9PL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-XB9
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9NAL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-M9PL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93V-XB9
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BWS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-XB9
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A93-XB13
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A93-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BAZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BAZ-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BVM-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BWM-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BWS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BWVS
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BWVZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BWZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BZ
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9NM
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-XB13
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-XB9
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-XC22
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-40D-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-A93Z-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BAL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK20-50D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 8mm; Cỡ ren đầu cần: M6x1; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A90S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93L-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93VS-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BAL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BS-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BVM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BVS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BVZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BWL-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BWM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BWS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BWVS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NS-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NVM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NWLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NWS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9NW-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9N-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93LS-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93VLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93VS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-A93Z-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BAVZ
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BLS-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BL-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWMS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWVZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BW-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BWZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-25D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-25D-XB6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-30D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-30D-XB6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-30D-XB7
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-30D-XC22
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-40D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-40D-XB13
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-40D-XB6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-40D-XB7
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-40D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 40mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-50D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-50D-XB6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-50D-XB7
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-50D-XC18
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-50D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-5D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-5D-XB6
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32TF-10D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32TF-50D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: G thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32TN-20D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32TN-50D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 50mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK32TN-5D
|
Đường kính lòng: 32mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 12mm; Cỡ ren đầu cần: M10x1.25; Kiểu ren cổng: NPT thread; Cỡ cổng: 1/8"
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-10D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-10D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-10D-XB6
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-10D-XB7
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-10D-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-10D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 10mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-15D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-15D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-15D-XB7
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-20D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-20D-XB6
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-25D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-25D-XB13
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-25D-XB6
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-25D-XC22
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-30D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-30D-XB6
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-30D-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-30D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-5D
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-5D-XB6
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-5D-XB7
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-5D-XB9
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CUK6-5D-XC34
|
Đường kính lòng: 6mm; Hành trình: 5mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 3mm; Cỡ ren đầu cần: M3x0.5; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9NWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9N-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-15D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 15mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A90L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A90S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93L-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-A96V
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BAM
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BAVL-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BWM-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BWVM
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BWV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9N-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9N-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-20D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 20mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-A93-XB13
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BLS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BL-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BVL-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BWL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BW-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9B-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9BZ-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9NS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9NV-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9NWVL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-M9N-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-XB9
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-25D-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 25mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A90
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A90L
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A90LS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A90S
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A90VL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A90-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93L
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93L4
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93LS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93LS-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93L-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93S
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93S-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93V
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93VL
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93VLS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93VL-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93VS
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93V-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93-XC22
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A93-XC34
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
CDUK10-30D-A96
|
Đường kính lòng: 10mm; Hành trình: 30mm; Double acting; Single rod; Ren đầu cần: Male threaded; Kiểu lắp đặt: Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes), Axial mounting (body tapped); Đường kính trục: 4mm; Cỡ ren đầu cần: M4x0.7; Kiểu ren cổng: M thread; Cỡ cổng: M5x0.8
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|