Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CU series 

Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CU series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 146

Series: Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CU series

Đặc điểm chung của Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CU series

Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC dòng CU là dòng sản phẩm tiết kiệm không gian cho phép gắn trực tiếp trên nhiều mặt. Sản phẩm có cảm biến.

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CU series

Loại

Compact

Từ tính

No, Yes

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Kiểu hoạt động của cần

Single rod

Đường kính lòng

6mm, 10mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm

Hành trình

5mm, 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm

Ren đầu cần

Male threaded

Cỡ ren đầu cần

M3x0.5, M4x0.7, M5x0.8, M6x1, M8x1.25, M10x1.25

Kiểu ren cổng

M thread, Rc thread, NPT thread, G thread

Cỡ cổng

M5x0.8, M5x0.8, M5x0.8, M5x0.8, M5x0.8, 1/8", 1/8", 1/8"

Kiểu lắp đặt

Axial mounting (body tapped), Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes)

Giảm chấn

Rubber bumper

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Groove mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

4

Số công tắc tự động

2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 0

Công tắc tự động

D-M9NV, D-M9PV, D-M9BV, D-M9NWV, D-M9PWV, D-M9BWV, D-M9NAV, D-M9PAV, D-M9BAV, D-A96V, D-A93V, D-A90V, D-M9NVL, D-M9PVL, D-M9BVL, D-M9NWVL, D-M9PWVL, D-M9BWVL, D-M9NAVL, D-M9PAVL, D-M9BAVL, D-A96VL, D-A93VL, D-A90VL, D-M9NL, D-M9PL, D-M9BL, D-M9NWL, D-M9PWL, D-M9BWL, D-M9NAL, D-M9PAL, D-M9BAL, D-A96L, D-A93L, D-A90L, D-M9NVM, D-M9PVM, D-M9BVM, D-M9NWVM, D-M9PWVM, D-M9BWVM, D-M9NAVM, D-M9PAVM, D-M9BAVM, D-A93VM, D-M9NM, D-M9PM, D-M9BM, D-M9NWM, D-M9PWM, D-M9BWM, D-M9NAM, D-M9PAM, D-M9BAM, D-A93M, D-M9NVZ, D-M9PVZ, D-M9BVZ, D-M9NWVZ, D-M9PWVZ, D-M9BWVZ, D-M9NAVZ, D-M9PAVZ, D-M9BAVZ, D-A93VZ, D-M9NZ, D-M9PZ, D-M9BZ, D-M9NWZ, D-M9PWZ, D-M9BWZ, D-M9NAZ, D-M9PAZ, D-M9BAZ, D-A93Z

Lựa chọn thêm

Heat resistant cylinder (-10 to 150°C), Cold resistant cylinder (- 40 to 70°C), Low speed cylinder (10 to 50 mm/s), Low speed cylinder (5 to 50 mm/s), Intermediate stroke (5 mm spacer), Fluororubber seal

Áp suất hoạt động

0.12...0.7MPa, 0.06...0.7MPa, 0.06...0.7MPa, 0.05...0.7MPa, 0.05...0.7MPa, 0.05...0.7MPa

Áp suất chịu được

1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa, 1.05MPa

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...70°C, -10...60°C

Môi trường hoạt động

Heat resistant, Cold resistant, Standard

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...70°C, -10...150°C, -40...70°C, -10...70°C, -10...70°C, -10...70°C, -10...70°C, -10...60°C, -10...150°C, -40...70°C, -10...60°C, -10...60°C, -10...60°C, -10...60°C

Chiều rộng

13mm, 15mm, 20mm, 26mm, 32mm, 40mm

Chiều cao

22mm, 24mm, 32mm, 40mm, 50mm, 62mm

Chiều sâu

51mm, 56mm, 61mm, 66mm, 71mm, 76mm, 57mm, 62mm, 67mm, 72mm, 77mm, 82mm, 51mm, 56mm, 61mm, 66mm, 71mm, 76mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 95mm, 105mm, 68mm, 73mm, 78mm, 83mm, 88mm, 93mm, 103mm, 113mm, 74mm, 79mm, 84mm, 89mm, 94mm, 99mm, 109mm, 119mm, 51mm, 56mm, 61mm, 66mm, 71mm, 76mm, 57mm, 62mm, 67mm, 72mm, 77mm, 82mm, 61mm, 66mm, 71mm, 76mm, 81mm, 86mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 105mm, 115mm, 78mm, 83mm, 88mm, 93mm, 98mm, 103mm, 113mm, 123mm, 84mm, 89mm, 94mm, 99mm, 104mm, 109mm, 119mm, 129mm, 139mm

Phụ kiện mua rời

Rod end nut: NTP-006, Grease pack: GR-S-010, Rod end nut: NTP-010, Seal kit: CU10D-PS, Rod end nut: NTJ-015A, Seal kit: CU16D-PS, Rod end nut: NT-015A, Seal kit: CU20D-PS, Rod end nut: NT-02, Seal kit: CU25D-PS, Rod end nut: NT-03, Seal kit: CU32D-PS

Tài liệu Xy lanh khí (tác động kép - piston đơn) SMC CU series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 903 -  Đã truy cập: 126.077.380
Chat hỗ trợ