Loại |
Compact |
Từ tính |
Yes |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Double acting |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
16 mm |
Hành trình |
30 mm |
Ren đầu cần |
Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M5 x 0.8 |
Kiểu ren cổng |
M thread |
Cỡ cổng |
M5 x 0.8 |
Kiểu lắp đặt |
Axial mounting (body tapped), Lateral mounting (body through-holes), Vertical mounting (body through-holes) |
Giảm chấn |
Rubber bumper |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
6 mm |
Phương pháp lắp đặt cảm biến |
Groove mounting |
Số lượng rãnh lắp cảm biến |
4 |
Số công tắc tự động |
2 |
Công tắc tự động |
D-M9BVL |
Áp suất hoạt động |
0.06...0.7 MPa |
Áp suất chịu được |
1.05 MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...60 °C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...60°C |
Chiều rộng |
20 mm |
Chiều cao |
32 mm |
Chiều sâu |
86 mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Grease pack: GR-S-010, Rod end nut: NTJ-015A, Seal kit: CU16D-PS |