Loại |
Standard - round type |
Từ tính |
No |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Single acting (spring return) |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
6mm |
Hành trình |
30mm |
Ren đầu cần |
Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M3x0.5 |
Kiểu ren cổng |
M thread |
Cỡ cổng |
M5x0.8 |
Kiểu lắp đặt |
Rod flange |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
3mm |
Giảm chấn |
Rubber bumper |
Áp suất hoạt động |
0.2...0.7MPa |
Áp suất chịu được |
1.0MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...70°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...70°C |
Chiều rộng tổng thể |
32mm |
Chiều cao tổng thể |
14mm |
Chiều sâu tổng thể |
104mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Not equipped |
Phụ kiện mua rời |
Mounting bracket flange: CJ-F006C, Mounting bracket foot: CJ-L006C, Mounting nut: SNJ-006C, Rod end cap - Flat type: CJ-CF006, Rod end nut: NTJ-006B |