Loại |
Compact |
Từ tính |
Yes |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Double acting |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
25mm |
Hành trình |
25mm |
Ren đầu cần |
Male threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M10x1.25 |
Kiểu ren cổng |
M thread |
Cỡ cổng |
M5x0.8 |
Kiểu lắp đặt |
Foot |
Gá lắp xi lanh |
Pivot bracket |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
12mm |
Phương pháp lắp đặt cảm biến |
Groove mounting |
Số lượng rãnh lắp cảm biến |
8 |
Số công tắc tự động |
2 |
Công tắc tự động |
D-M9NWVM |
Áp suất hoạt động |
0.05...1MPa |
Áp suất chịu được |
1.5MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...60°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...60°C |
Chiều rộng tổng thể |
66mm |
Chiều cao tổng thể |
46mm |
Chiều dài tổng thể |
79.7mm |
Khối lượng tương đối |
RoHS |