Loại |
Compact |
Từ tính |
Yes |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Double acting |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
16mm |
Hành trình |
15mm |
Ren đầu cần |
Female threaded |
Cỡ ren đầu cần |
M6x1 |
Kiểu ren cổng |
M thread |
Cỡ cổng |
M5x0.8 |
Kiểu lắp đặt |
Basic |
Gá lắp xi lanh |
Pivot bracket |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
8mm |
Phương pháp lắp đặt cảm biến |
Groove mounting |
Số lượng rãnh lắp cảm biến |
6 |
Số công tắc tự động |
0 |
Áp suất hoạt động |
0.07...1MPa |
Áp suất chịu được |
1.5MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...60°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...60°C |
Chiều rộng tổng thể |
29mm |
Chiều cao tổng thể |
29mm |
Chiều dài tổng thể |
40.5mm |
Khối lượng tương đối |
RoHS |