Đặc điểm chung
- Con lăn Piston bao gồm kết cấu chữ Y một chiều có chức năng bù, tuổi thọ dài và áp suất khởi động thấp
- Ống nhôm vuông không có thanh nối chống ăn mòn
- Điều chỉnh đệm không khí dễ dàng
- Xy lanh và phụ kiện dễ lắp đặt
Thông số kĩ thuật:
Kích thước nòng |
32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 mm |
Hành trình (mm) |
25-1500mm |
Kiểu tác động |
2 tác động, 1 trục |
Gá lắp |
Cơ bản, FA, FB, CA, CB, CR, LB, TC, FTC, TCM1, TCM2 |
Lưu chất |
Khí nén |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường (°C) |
-20 - 70°C |
Tốc độ piston (mm/s) |
30 – 800 mm/s |
Áp suất phá hủy |
1.5Mpa (215psi) (15.0bar) |
Áp suất hoạt động cực đại |
1.0Mpa (145psi), (10.0bar) |
Áp suất hoạt động cực tiểu |
0.15Mpa (22psi) (1.5bar) |