- Biến tần Yaskawa V1000 có thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất cao (điều khiển véc tơ dòng)
- Công nghệ mới cho điều khiển động cơ đồng bộ (IPMM/SPMM) cũng như động cơ không đồng bộ
- Mô men khởi động lớn: 200 %/0.5 Hz
- Có chức năng lựa chọn ứng dụng cụ thể để tối ưu hoá quá trình cài đặt
- Có thể dễ dàng sử dụng, bảo trì các khối thiết bị đầu cuối, có thể tháo rời với chức năng tham số sao lưu
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng của biến tần Yaskawa V1000 |
Tải thường: Quạt, bơm, HVAC |
Nguồn cấp |
3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%), 50/60 Hz (± 5%) 1P, 200 to 240Vac (− 15% to +10%), 50/60 Hz (± 5%) |
Công suất |
0.1-3.7 kW (1P, 200 Vac), 0.1-15 kW (3P, 200 Vac), 0.2-15kW (3P, 400 Vac) |
Dòng điện |
1.2-17.5 A (1P, 200 Vac), 1.2-69 A (3P, 200 Vac), 1.2-38 A (3P, 400 Vac) |
Dải tần số |
0.01-400Hz |
Mô men khởi động |
200 %/0.5 Hz (giả định tải nặng của động cơ là 3.7kW hoặc ít hơn sử dụng phương pháp điều khiển véc tơ vòng hở) 50 % / 6 Hz (giả định phương pháp điều khiển véc tơ vòng hở) |
Khả năng quá tải |
Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây |
Phương pháp điều khiển |
V/f, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ |
Phanh hãm |
Biến tần Yaskawa V1000 tích hợp sẵn mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm |
Ngõ vào |
Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn |
Ngõ ra |
Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn |
Chức năng bảo vệ |
Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt |
Chức năng chính |
Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ |
Truyền thông |
Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS - DP, DeviceNet, CC-Link, CompoNet, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3 |
Thiết bị mở rộng |
Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu... |
Cấp bảo vệ |
IP20, NEMA1 |
Sơ đồ chọn mã
Bản vẽ kích thước
Sơ đồ đấu nối
Video giới thiệu và hướng dẫn cài đặt biến tần Yaskawa V1000