Đặc điểm chung
- Kết cấu nhỏ gọn, thích hợp với thiết kế tiết kiệm diện tích
- Có tích hợp ống dây
- Có tùy chọn cắm dây: từ dưới lên, trên thân
- Có thể di chuyển khi làm việc
Thông số kỹ thuật
Dạng vận hành |
NC |
Số cổng |
2, 3 |
Cổng cắm |
Dưới hoặc thân trên |
Lưu chất |
Khí nén hoặc khí trơ |
Áp suất hoạt động |
0 – 0.8 Mpa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường |
5 - 60oC (không đóng băng) |
Đầu nối nhanh |
Đầu núm cắm ống |
Sơ đồ chọn mã
Bản vẽ kích thước