|
Loại |
Electric screwdriver |
|
Loại mô tơ |
Brushless DC motor |
|
Kiểu nguồn cấp |
Separated controller |
|
Trạng thái hoạt động |
Manual |
|
Mô men |
1.0…10.0kgf.cm |
|
Dùng với vít kích thước |
M1...2, M2...3 |
|
Tốc độ quay không tải |
500…1000rpm |
|
Kiểu đổi tốc độ |
Button |
|
Kiểu thay đổi mô men |
Stepless |
|
Loại đầu khẩu |
Hex, Round |
|
Kích thước của đầu khẩu |
4mm, 5mm, 6.35mm |
|
Kiểu khởi động |
Lever switch |
|
Kiểu dáng |
Straight |
|
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Anti-static |
|
Nguồn cấp |
100...240VAC |
|
Công suất tiêu thụ |
75W |
|
Độ chính xác mô men xoắn |
5% |
|
Khả năng lặp lại mô men xoắn |
5% |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Kiểu hiển thị |
7-segment led, Led light indicator |
|
Các thông số hiển thị |
Angle, Screw count |
|
Dòng bảo vệ |
Overload |
|
Chức năng |
Counting function, Error prompt, Memory group, Adjustable speed, Circle numbers display, Locking parameters |
|
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
|
Môi trường làm việc |
Dry |
|
Khối lượng tương đối |
540g |
|
Chiều rộng tổng thể |
Not announced |
|
Chiều cao tổng thể |
Not announced |
|
Chiều sâu tổng thể |
Not announced |
|
Đường kính tổng thể |
Not announced |
|
Chiều dài tổng thể |
Not announced |
|
Tiêu chuẩn |
CE, ISO 9001, RoHS |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Sensor, Driver cable, Power cable |
|
Phụ kiện mua rời |
AC adapter |