Cảm biến lưu lượng SMC dòng PFM7 

Cảm biến lưu lượng SMC dòng PFM7
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 7.966

Series: Cảm biến lưu lượng SMC dòng PFM7

Đặc điểm chung

Dải mức lưu lượng: 10, 25, 50, 100 L/min

Giá trị cài đặt nhỏ nhất: 0.01 L/min

Khả năng lặp lại: ±1% F.S.

Có sẵn chất bôi trơn

Tích hợp van điều chỉnh lưu lượng

Thời gian đáp ứng: 50ms, 0.5s, 1s, 2s

Hiển thị 2 màu

Thông số kỹ thuật

Đặc tính

PFM710

PFM725

PFM750

PFM711

Chất lỏng

Khí khô, N2, Ar, CO2 (JIS B8392.1-1, 1.2 đên 1.6.2 ,ISO 8573.1-1, 1.2 đến 1.6.2.)

Dải mức lưu lượng

Khí khô, N2, Ar

0.2 đến 10 L/min

0.5 đến 25 L/min

1 đên 50 L/min

2 đên 100 L/min

CO2

0.2 đến 5 L/min

0.5 đên 12.5 L/min

1 đến 25 L/min

2 đên 50 L/min

Mức có thể hiển thị

Khí khô, N2, Ar

0.2 đến 10.5 L/min

0.5 đên 26.3 L/min

1 đên 52.5 L/min

2 đên 105 L/min

CO2

0.2 đên 5.2 L/min

0.5 đên 13.1 L/min

1 đên 26.2 L/min

2 đến 52 L/min

Phạm vị cài đặt

Khí khô, N2, Ar

0 đên 10.5 L/min

0 đên 26.3 L/min

0 đến 52.5 L/min

0 đến 105 L/min

CO2

0 đến 5.2 L/min

0 đến 13.1 L/min

0 đến 26.2 L/min

0 đến 52 L/min

Cài đặt đơn vị tối thiểu

0.01 L/min

0.1 L/min

0.1 L/min

0.1 L/min

Giá trỉ chuyển đổi lưu lượng xung tích luỹ

0.1 L/xung

0.1 L/xung

0.1 L/xung

1 L/xung

Đơn vị

Mức lưu lượng tức thời L/min, CFM X 10-2, Lưu lượng dữ trữ L, ft3 x 10-1

Tính chất tuyến tính

Độ chính xác : ±3%F.S. (lóng, khí), Độ chính xác ngõ ra tương tự: ±5%F.S.

Khả năng lặp lại

Độ chính xác :±1 %F.S. (lỏng, khí), Độ chính xác ngõ ra tương tự ±3%F.S.

Đặc tuyến áp suất

±5%F.S. (0.35 MPa tham chiêu)

Đặc tuyến nhiệt độ

±2%F.S. (15 - 35°C), ±5%F.S. (0 - 50°C)

Dải áp suất hoạt động

-100 kPa - 750 kPa

Dải áp suất mức

-70 kPa - 750 kPa

Áp suất chống thấm

1 MPa

Dải lưu lượng dự trữ

Tối đa 999999 L

Ngõ ra bộ chuyển

NPN hay PNP, Ngõ ra bộ thu mở

 

Dòng tối đa

80 mA

Điện áp tối đa

28 VDC (Ngõ ra NPN)

Độ sụt áp

Ngõ ra NPN: 1 V hoặc thấp hơn (với 80 mA) Ngõ ra PNP : 1.5 V hoặc thấp hơn ( 80 mA)

Thời gian đáp ứng

1 s (50 ms, 0.5 s, 2 s có thể lựa chọn)

Bảo vệ ngõ ra

Bảo vệ ngắn mạch

Ngõ ra xung dự trữ

NPN hay PNP ngõ ra bộ thu mở

Ngõ ra tương tự

Thời gian đáp ứng

1.5 s hoặc ít hơn ( đáp ứng 90% )

Điện áp ngõ ra

V = 1 - 5 V, R = 1 kΩ

Dòng điện ngõ ra

4 đến 20 mA, Rmax = 600 Ω, Rmin=50 Ω

Hiện tượng trễ

Chế độ trễ

Phụ thuộc

Chế độ so sánh

Phụ thuộc

Ngõ ra

so với ngõ vào 30 ms hoặc hơn

Phương pháp hiển thị

3-ký tự, LED 7 đoạn 2 màu xanh/đò, chù kỳ: 10 times/sec

Tinh trạng LED’s

OUT1: đèn sáng khi ngõ ra ON (xanh). OUT2: đèn sáng khi ngõ ra ON (đò).

Nguồn (V)

24 VDC ±10%

Dòng điện (mA)

55 mA hoặc bé hơn

Môi

Trường

 

 

 

 

Tiêu chuẩn

IP40

Nhiêt độ lưu chất

0 đến 50°c (Không đóng băng hay ngưng tụ)

Dải nhiệt độ hoạt động

Hoạt động: 0 đến50°c lưu trữ : -10 đến 60°c (Không đóng băng hay ngưng tụ)

Dải độ ẩm hoạt động

Hoạt động, lưu trữ: 35 đến 85%R.H. (không ngưng tụ)

Điện áp chống lại

1000 VAC

Điện trở cách ly

50 MΩ hoặc hơn


Sơ đồ chọn mã

So do chon ma Cam bien luu luong SMC dong PFM7

Tài liệu Cảm biến lưu lượng SMC dòng PFM7

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 12 -  Đã truy cập: 90.514.535
Chat hỗ trợ