Đặc điểm chung
Dải mức lưu lượng: 10, 25, 50, 100 L/min
Giá trị cài đặt nhỏ nhất: 0.01 L/min
Khả năng lặp lại: ±1% F.S.
Có sẵn chất bôi trơn
Tích hợp van điều chỉnh lưu lượng
Thời gian đáp ứng: 50ms, 0.5s, 1s, 2s
Hiển thị 2 màu
Thông số kỹ thuật
Đặc tính |
PFM710 |
PFM725 |
PFM750 |
PFM711 |
||||
Chất lỏng |
Khí khô, N2, Ar, CO2 (JIS B8392.1-1, 1.2 đên 1.6.2 ,ISO 8573.1-1, 1.2 đến 1.6.2.) |
|||||||
Dải mức lưu lượng |
Khí khô, N2, Ar |
0.2 đến 10 L/min |
0.5 đến 25 L/min |
1 đên 50 L/min |
2 đên 100 L/min |
|||
CO2 |
0.2 đến 5 L/min |
0.5 đên 12.5 L/min |
1 đến 25 L/min |
2 đên 50 L/min |
||||
Mức có thể hiển thị |
Khí khô, N2, Ar |
0.2 đến 10.5 L/min |
0.5 đên 26.3 L/min |
1 đên 52.5 L/min |
2 đên 105 L/min |
|||
CO2 |
0.2 đên 5.2 L/min |
0.5 đên 13.1 L/min |
1 đên 26.2 L/min |
2 đến 52 L/min |
||||
Phạm vị cài đặt |
Khí khô, N2, Ar |
0 đên 10.5 L/min |
0 đên 26.3 L/min |
0 đến 52.5 L/min |
0 đến 105 L/min |
|||
CO2 |
0 đến 5.2 L/min |
0 đến 13.1 L/min |
0 đến 26.2 L/min |
0 đến 52 L/min |
||||
Cài đặt đơn vị tối thiểu |
0.01 L/min |
0.1 L/min |
0.1 L/min |
0.1 L/min |
||||
Giá trỉ chuyển đổi lưu lượng xung tích luỹ |
0.1 L/xung |
0.1 L/xung |
0.1 L/xung |
1 L/xung |
||||
Đơn vị |
Mức lưu lượng tức thời L/min, CFM X 10-2, Lưu lượng dữ trữ L, ft3 x 10-1 |
|||||||
Tính chất tuyến tính |
Độ chính xác : ±3%F.S. (lóng, khí), Độ chính xác ngõ ra tương tự: ±5%F.S. |
|||||||
Khả năng lặp lại |
Độ chính xác :±1 %F.S. (lỏng, khí), Độ chính xác ngõ ra tương tự ±3%F.S. |
|||||||
Đặc tuyến áp suất |
±5%F.S. (0.35 MPa tham chiêu) |
|||||||
Đặc tuyến nhiệt độ |
±2%F.S. (15 - 35°C), ±5%F.S. (0 - 50°C) |
|||||||
Dải áp suất hoạt động |
-100 kPa - 750 kPa |
|||||||
Dải áp suất mức |
-70 kPa - 750 kPa |
|||||||
Áp suất chống thấm |
1 MPa |
|||||||
Dải lưu lượng dự trữ |
Tối đa 999999 L |
|||||||
Ngõ ra bộ chuyển |
NPN hay PNP, Ngõ ra bộ thu mở |
|||||||
|
Dòng tối đa |
80 mA |
||||||
Điện áp tối đa |
28 VDC (Ngõ ra NPN) |
|||||||
Độ sụt áp |
Ngõ ra NPN: 1 V hoặc thấp hơn (với 80 mA) Ngõ ra PNP : 1.5 V hoặc thấp hơn ( 80 mA) |
|||||||
Thời gian đáp ứng |
1 s (50 ms, 0.5 s, 2 s có thể lựa chọn) |
|||||||
Bảo vệ ngõ ra |
Bảo vệ ngắn mạch |
|||||||
Ngõ ra xung dự trữ |
NPN hay PNP ngõ ra bộ thu mở |
|||||||
Ngõ ra tương tự |
Thời gian đáp ứng |
1.5 s hoặc ít hơn ( đáp ứng 90% ) |
||||||
Điện áp ngõ ra |
V = 1 - 5 V, R = 1 kΩ |
|||||||
Dòng điện ngõ ra |
4 đến 20 mA, Rmax = 600 Ω, Rmin=50 Ω |
|||||||
Hiện tượng trễ |
Chế độ trễ |
Phụ thuộc |
||||||
Chế độ so sánh |
Phụ thuộc |
|||||||
Ngõ ra |
so với ngõ vào 30 ms hoặc hơn |
|||||||
Phương pháp hiển thị |
3-ký tự, LED 7 đoạn 2 màu xanh/đò, chù kỳ: 10 times/sec |
|||||||
Tinh trạng LED’s |
OUT1: đèn sáng khi ngõ ra ON (xanh). OUT2: đèn sáng khi ngõ ra ON (đò). |
|||||||
Nguồn (V) |
24 VDC ±10% |
|||||||
Dòng điện (mA) |
55 mA hoặc bé hơn |
|||||||
Môi Trường
|
Tiêu chuẩn |
IP40 |
||||||
Nhiêt độ lưu chất |
0 đến 50°c (Không đóng băng hay ngưng tụ) |
|||||||
Dải nhiệt độ hoạt động |
Hoạt động: 0 đến50°c lưu trữ : -10 đến 60°c (Không đóng băng hay ngưng tụ) |
|||||||
Dải độ ẩm hoạt động |
Hoạt động, lưu trữ: 35 đến 85%R.H. (không ngưng tụ) |
|||||||
Điện áp chống lại |
1000 VAC |
|||||||
Điện trở cách ly |
50 MΩ hoặc hơn |
Sơ đồ chọn mã