Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective, Through-beam (Emitter), Through-beam (Receiver) |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter, Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
40m, 5m, 2.5m, 300mm, 0.1...7m (When using E39-R1, Sold separately), 0.1...11m (When using E39-R2, 0.1...6m (When using E39-R1, 0.1...10m (When using E39-R2, 0.1...7m, 0.1...6m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D17mm, D100mm, D75mm, 300×300mm, 100×100mm |
Nguồn sáng |
Red LED, Infrared |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC, 10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
Relay, NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
20ms, 1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection, No |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m, 5m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 11, 000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
350g, 180g, 300g, 160g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
Chiều cao tổng thể |
52mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Cấp bảo vệ |
IP64 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket: E39-L40, Reflectors: E39-R1 |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L40, Reflectors: E39-R1, Reflectors: E39-R1S, Reflectors: E39-R2 |