Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Retro-reflective, Direct-reflective, Through-beam (Full set) |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter, Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
10m, 4m, 700mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D14.8mm, D75mm, 200×200mm |
Nguồn sáng |
Infrared, Red LED |
Nguồn cấp |
24...240VAC, 12...240VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No, Adjuster |
Loại đầu ra |
Relay, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
30ms, 5ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Timer |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Screw terminals |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
270g, 160g |
Chiều rộng tổng thể |
25mm |
Chiều cao tổng thể |
65mm |
Chiều sâu tổng thể |
75mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CSA, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolts, Nuts, Reflectors |
Phụ kiện mua rời |
Mounting Bracket: E39-L51, Slit: E39-S39, Mounting bracket: E39-L53, Reflectors: E39-R1 |