Kích thước |
H48xW48 |
Hiển thị |
Analog |
Nguồn cấp |
110VAC (50/60Hz), 220VAC (50/60Hz), 24VDC |
Dải thời gian |
0.05s to 12h, 0.3s to 30h, 0.6s to 6h |
Chế độ hoạt động |
A: ON-delay |
Ngõ vào |
- |
Ngõ ra |
Tiếp điểm: 5 A at 250 VAC, tải thuần trở (cos =1) |
Kiểu đấu nối |
Đế 8 chân |
Kiểu lắp đặt |
Gắn trên thanh ray, lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện |
Phụ kiện |
Gioăng chống nước, gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ |
IEC: IP 40 (mặt thiết bị) |
Tiêu chuẩn |
EN, UL, IEC |
Bài viết liên quan