Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.55kW |
Công suất (HP) |
0.75HP |
Ứng dụng |
Domestic pump, Domestic pressurisation, Deepwell borehole |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
10m |
Tổng cột áp |
46...1.1m |
Lưu lượng |
0...6.2m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
G thread (Female) |
Kích thước đầu xả |
1" |
Số lượng cánh quạt |
3 |
Tốc độ vòng quay |
2800rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
1mm |
Chất liệu thân máy bơm |
Composite (Impeller), Composite (pump housing), PP-GF30 (pump housing), PPO-20GF (impeller) |
Màu sắc |
Black, Red, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
15m |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Đặc điểm nổi bật |
Side inlet with float switch , Transfer gray water |
Trọng lượng tương đối |
12.7kg |
Chiều rộng tổng thể |
180mm |
Chiều cao tổng thể |
617mm |
Chiều sâu tổng thể |
160mm |
Cấp bảo vệ |
IPX8 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA, EAC |