Loại |
Earth testers |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
200mA, 2A, 20A, 200A, 1000A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
200mA - ±2.5%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 2A - ±2.5%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 20A - ±2.5%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 200A - ±3%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 0…500A - ±3%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 501…1000A - ±5.5%rdg. [50/60Hz] |
Yêu cầu có pin |
Rectangular prism shape (9V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
60 hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Current clamp |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Back light, Data hold function, Filter, Output, Peak hold |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT III (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Test leads |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
Kích thước kẹp |
68mm |
Khối lượng tương đối |
570g |
Chiều rộng tổng |
130mm |
Chiều cao tổng |
250mm |
Chiều sâu tổng |
50mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EMC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 6F22, Carrying Case: 9094 |
Phụ kiện bán rời |
2WAY Output Cord: 7073, Case: 9094 |