Loại |
AC clamp meter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Số chữ hiển thị |
4 |
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, DC voltage, Resistance, Continuity check |
Dải đo điện áp xoay chiều |
40V, 400V, 1000V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
40V - ±1%rdg. ±2dgt. [50/60Hz], 400V - ±1%rdg. ±2dgt. [50/60Hz], 750V - ±1%rdg. ±2dgt. [50/60Hz], 40V - ±1.5%rdg. ±3dgt. [40...1kHz], 400V - ±1.5%rdg. ±3dgt. [40...1kHz], 750V - ±1.5%rdg. ±3dgt. [40...1kHz] |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
400A, 2000A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
400A - ±1%rdg. ±3dgt. [50/60Hz], 400A - ±2%rdg. ±3dgt. [40...1kHz], 0...1500A - ±1%rdg. ±3dgt. [50/60Hz], 0...1500A - ±3%rdg. ±3dgt. [40Hz...1kHz], 1500...2000A - ±3%rdg. [40Hz...1kHz] |
Dải đo điện áp một chiều |
40V, 400V, 1000V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
40V - ±1%rdg. ±2dgt., 400V - ±1%rdg. ±2dgt., 1000V - ±1%rdg. ±2dgt. |
Dải đo điện trở |
400Ohm, 4kOhm, 40kOhm, 400kOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
400Ohm - ±1.5%rdg. ± 2dgt., 4kOhm - ±1.5%rdg. ± 2dgt., 40kOhm - ±1.5%rdg. ± 2dgt., 400kOhm - ±1.5%rdg. ± 2dgt. |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Current clamp, Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Peak hold, Output, Data hold function, Sleep function |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT II (1, 000V), CAT III (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
Kích thước kẹp |
55mm |
Khối lượng tương đối |
470g |
Chiều rộng tổng thể |
105mm |
Chiều cao tổng thể |
247mm |
Chiều sâu tổng thể |
49mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS, EMC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: R6 x 2 pc, Carrying Case: 9094, Test leads: 7107A |
Phụ kiện mua rời |
Case: 9094, Test leads: 7256 |