Ampe kìm Hioki CM series 

Ampe kìm Hioki CM series
Hãng sản xuất: HIOKI
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 157

Series: Ampe kìm Hioki CM series

Đặc điểm chung của Ampe kìm HIOKI CM series

Ampe kìm HIOKI dòng CM:
- Ampe kìm Hioki là dụng cụ đo tốt nhất trong các dòng sản phẩm ampe kìm
- Dòng CM là ampe kìm đo dòng AC 2000 A theo phương pháp True RMS, sở hữu gọng kìm thiết kế đặc biệt cho phép lách vào các khoảng trống hẹp giữa các sợi cáp trong tủ phân phối dày đặc thiết bị mà không lo làm hỏng các sợi cáp hoặc ampe kìm.
- Nhiệt độ môi trường hoạt động -25°C đến 65°C, cấp bảo vệ IP50 chống thấm và chống bụi
- Với khả năng đo dòng điện cao nên dòng CM đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật chung của Ampe kìm HIOKI CM series

Loại

AC-DC clamp meter

Loại hiển thị

Digital

Đặc tính hiển thị

LCD display

Số chữ hiển thị

4 digits

Tham số đo lường

AC current, DC current, AC voltage, DC voltage, Resistance, Frequency, Temperature, Diode check, Voltage detection, Continuity check, Rush current, Electrostatic capacity, Power, AC power

Phương pháp đo lường

True RMS, Average rectification value

Tần số hoạt động

10Hz...1kHz, 10...500Hz, 40Hz...1kHz, 50Hz, 60Hz, 15Hz...2kHz, 45Hz...1kHz

Dải đo tần số

999.99Hz, 1000Hz, 2000Hz

Độ chính xác dải đo tần số

9.999Hz - ±0.1%rdg. ±0.003Hz, 99.99Hz - ±0.1%rdg. ±0.003Hz, 999.9Hz - ±0.1%rdg. ±0.003Hz, 10kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 100kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 1kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 2kHz ±0.1%rdg. ±0.1Hz, 999.9Hz - ±0.1%rdg. ±0.1Hz

Dải đo điện áp xoay chiều

1000V, 600V

Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều

1000V - ±0.9%rdg. ±003V, 6V - ±0.9%rdg. ±0.003V, 60V - ±0.9%rdg. ±0.003V, 600V - ±0.9%rdg. ±0.003V, 1000V - ±1%rdg. ±013V, 6V - ±1%rdg. ±013V, 60V - ±1%rdg. ±013V, 600V - ±1%rdg. ±013V, 30V - ±1%rdg. ±3dgt., 300V - ±1%rdg. ±3dgt., 6V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...400Hz], 30V ±1%rdg. ±7dgt., 300V - ±1%rdg. ±7dgt., 600V - ±1%rdg. ±7dgt., 4.2V - ±2.3%rdg. ±8dgt., 42V - ±2.3%rdg. ±8dgt., 420V - ±2.3%rdg. ±8dgt., 600V - ±2.3%rdg. ±8dgt., 4.2V - ±1.8%rdg. ±7dgt., 42V - ±1.8%rdg. ±7dgt., 420V ±1.8%rdg. ±7dgt., 600V - ±1.8%rdg. ±7dgt., 600V - ±0.7%rdg. ±3dgt.

Dải đo dòng điện xoay chiều

600A, 2000A, 1000A, 200A, 100A

Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều

20A - ±1.3%rdg. ±0.08A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.08A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.13A, 2000A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 1000A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 20A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 200A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 2000A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 10A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 100A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 2000A - ±1.5%rdg. ±08A, 60A - ±1.5%rdg. ±08A, 600A - ±1.5%rdg. ±08A, 42A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 420A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 2000A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 6A - ±1.5%rdg. ±05mA, 60A - ±1.5%rdg. ±05mA, 60mA - ±1.5%rdg. ±05mA, 600mA - ±1.5%rdg. ±05mA, 200A - ±1%rdg. ±005mA, 6A - ±1%rdg. ±005mA, 6mA - ±1%rdg. ±005mA, 60A - ±1%rdg. ±005mA, 60mA - ±1%rdg. ±005mA, 6A - ±1%rdg. ±3dgt., 60A - ±1%rdg. ±3dgt., 600A - ±1%rdg. ±3dgt.

Dải đo điện áp một chiều

1500V, 600V

Độ chính xác dải đo điện áp một chiều

1500V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 6V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 60V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 600mV - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 600V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 1000V - ±1%rdg. ±013V, 6V - ±1%rdg. ±013V, 60V - ±1%rdg. ±013V, 600V - ±1%rdg. ±013V, 30V - ±1%rdg. ±3dgt., 300V - ±1%rdg. ±3dgt., 30V - ±1%rdg. ±7dgt., 300V - ±1%rdg. ±7dgt., 600V - ±1%rdg. ±7dgt., 4.2V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 420V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 600V - ±2%rdg. ±3dgt., 600V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 42V - ±1.3%rdg. . ±4dgt., 420V - ±1.3%rdg. . ±4dgt., 4.2V - ±1%rdg. ±3dgt., 42V - ±1%rdg. ±3dgt., 420mV - ±1%rdg. ±3dgt., 420V - ±1%rdg. ±3dgt.

Dải đo dòng điện một chiều

600A, 2000A, 999.9A, 200A, 100A, 1000A

Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều

20A - ±1.3%rdg. ±0.08A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.08A, 20A - ±1.3%rdg. ±0.13A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.13A, 2000A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 2000A - ±1.3%rdg. ±1.3A, 600A - ±1.3%rdg. ±1.3A, 1000A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 20A - ±1.3%rdg. ±13dgt., 200A - ±1.3%rdg. ±13dgt., 20A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 200A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 2000A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 2000A - ±1.3%rdg. ±13dgt., 10A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 100A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt.

Dải đo điện trở

600KOhm, 42MOhm

Độ chính xác dải đo điện trở

6kOhm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm, 60kOhm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm, 600kOhm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm, 600Ohm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm, 4.2kOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 4.2MOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 42kOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 42MOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 420kOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 420Ohm - ±2%rdg. ±4dgt., 4.2kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 42kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 420kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 420Ohm - ±2%rdg. . ±4dgt., 4.2MOhm - ±5%rdg. ±4dgt.

Dải đo tụ điện

1µF, 10µF, 100µF, 1000µF

Độ chính xác dải đo điện dung

1µF - ±1.9%rdg. ±0.005µF, 10µF - ±1.9%rdg. ±5µF, 100µF - ±1.9%rdg. ±5µF, 1000µF - ±1.9%rdg. ±5µF

Dải đo nhiệt độ

-40...400°C

Độ chính xác dải đo nhiệt độ

-40...400°C - ±0.5%rdg. ±3°C

Yêu cầu có pin

AAA size (1.5 V), Rectangular prism shape (9V), Coin type (3V)

Thời gian hoạt động liên tục

45hours, 25hours, 48hours, 120hours, 70hours, 32hours

Loại đầu cực kiểm tra

Current loop, Needle tip, Current clamp

Tín hiệu âm thanh/cảnh báo

Sound

Chức năng

Auto hold, Auto power off, Back light, Touch hold, Bluetooth

Cấp an toàn

CAT III (1, 000V), CAT IV (600V), CAT III (600V), CAT III (300V), CAT IV (300V)

Giao thức truyền thông

Bluetooth

Phần mềm kết nối

Gennect cross

Phương pháp lắp đặt

Hand held

Kiểu kết nối

Push-in

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

-25...65°C, 0...40°C, -10…65°C

Kích thước kẹp

1.3", 2.17'', 1.34", 1.38'', 1.81'', 0.94'', 1.57''

Khối lượng tương đối

340g, 530g, 330g, 460g, 540g, 170g, 150g, 300g, 100g, 103g, 115g, 400g, 450g

Chiều rộng tổng thể

65mm, 62mm, 57mm, 37mm, 64mm, 82mm

Chiều cao tổng thể

215mm, 250mm, 242mm, 230mm, 260mm, 180mm, 247mm, 175mm, 181mm, 198mm, 160mm, 233mm, 241mm

Chiều sâu tổng thể

35mm, 39mm, 16mm, 27mm, 36mm, 37mm

Cấp bảo vệ

IP54, IP40

Tiêu chuẩn

CE

Phụ kiện đi kèm

Carrying case, Temperature probe

Tài liệu Ampe kìm Hioki CM series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 47 -  Đã truy cập: 126.911.441
Chat hỗ trợ