Loại |
RFID card |
Hình dáng |
Cylinder |
Đặc điểm |
Flexible cable, non-waterproof connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Độ ẩm môi trường (RH) |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
850g |
Đường kính tổng thể |
22mm |
Chiều dài tổng thể |
65mm |