Loại |
RFID card |
Hình dáng |
Cylinder, Cube |
Đặc điểm |
Standard cable, non-waterproof connector, Flexible cable |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C, -25...70°C |
Độ ẩm môi trường (RH) |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
55g, 850g, 1.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
40mm, 100mm |
Chiều cao tổng thể |
53mm, 100mm |
Chiều sâu tổng thể |
23mm, 30mm |
Đường kính tổng thể |
12mm, 22mm |
Chiều dài tổng thể |
35mm, 65mm |