Loại |
RFID card |
Hình dáng |
Cube |
Đặc điểm |
Flexible cable, non-waterproof connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường (RH) |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
1.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
100mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm |