Phân loại |
Safety coverall |
Kích cỡ |
2XL, 3XL, 4XL, M, S |
Cho giới tính |
Unisex |
Kích thước vòng ngực |
115...124cm, 124...132cm, 132...140cm, 100...108cm, 92...100cm, 84...92cm, 108...115cm |
Đặc điểm phần eo |
Elastic |
Chiều cao người dùng |
186...194cm, 194...200cm, 200...206cm, 174...181cm, 167...176cm, 164...170cm, 179...187cm |
Kiểu dáng tổng thể |
Hooded long sleeve |
Chất liệu |
Laminate, Polyethylene, Polypropylene |
Màu sắc |
Grey |
Phương pháp đóng |
Zipper |
Kiểu cổ tay áo, quần |
Elastic |
Kiểu đường may |
Serged & Taped, Stitched & Taped |
Hiệu quả làm việc |
Anti-static, High performance fabric |
Ứng dụng cho công việc |
Chemical industry, Chemical spills, Decontamination, Liquid chemical handling, Non-hazardous liquid, Pesticide spraying, Tank cleaning |
Sử dụng cho các ngành công nghiệp |
Agricultural, Chemical, Emergency services, Healthcare, Law enforcement, Mining, Oil and gas |
Đặc điểm riêng |
3 panel hood, Chin flap, Double closing stromflap system, Thumbloops, Two strom flaps, Wrist and ankle |
Cấp bảo vệ |
Type 3, Type 4, Type 5, Type 6 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ASTM D2582, ASTM D5733, ASTM D751, ASTM F1670:2008, ASTM F1671:2013, ASTM F739 |