Loại |
MCB |
Số cực |
1P, 2P, 3P, 4P, 1P+N, 3P+N |
Cỡ khung |
63AF |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
415VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
1A, 2A, 3A, 4A, 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 13A |
Đường đặc tuyến |
B, C, D |
Dòng ngắn mạch định mức |
10kA at 240VAC, 10kA at 415VAC |
Dòng ngắn mạch |
10kA |
Loại điều khiển On/Off |
Handle toggle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Chiều rộng tổng thể |
17.6mm, 35.2mm, 52.8mm, 70.4mm |
Chiều cao tổng thể |
82mm |
Chiều sâu tổng thể |
74mm |
Tiêu chuẩn |
CE, ISO, KEMA CB, SABS |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
SHT |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
AX |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
AL |