BHW-T10 2P C32 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C50 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C20 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C63 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C40 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C63 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C32 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C10 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C63 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C40 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C6 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C25 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C32 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C20 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C20 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C16 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C63 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C6 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C25 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C100 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 100A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C80 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 80A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C16 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C40 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C40 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C25 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C3 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C4 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C50 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C80 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 80A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C10 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C16 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C20 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C25 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C3 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C32 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C4 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C40 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 40A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C50 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C6 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1PN C63 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P+N; Bảo vệ quá tải (In): 63A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C10 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C100 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 100A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C16 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C3 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 3A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C4 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 4A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C80 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 80A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C10 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C100 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 100A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C10 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 10A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C100 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 100A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C16 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 16A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C20 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 20A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C25 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 25A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C32 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 32A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C50 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C6 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C80 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 80A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 4P C125 F
|
Aptomat cài; Số cực: 4P; Bảo vệ quá tải (In): 125A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C125 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 125A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 2P C125 F
|
Aptomat cài; Số cực: 2P; Bảo vệ quá tải (In): 125A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 1P C125 F
|
Aptomat cài; Số cực: 1P; Bảo vệ quá tải (In): 125A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 240VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C6 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 6A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
BHW-T10 3P C50 F
|
Aptomat cài; Số cực: 3P; Bảo vệ quá tải (In): 50A; Bảo vệ ngắn mạch: 10kA; Dùng cho lưới điện: AC; Điện áp định mức (Ue): 415VAC; Đường đặc tuyến: C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|