Loại |
Stem casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 125mm |
Bề rộng bánh xe |
30mm |
Khả năng chịu tải |
60Kg, 80Kg, 100Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Fluoro rubber |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 85A |
Màu bánh xe |
Black |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
Đường kính trục xoay |
8mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel |
Loại vòng bi cổ xoay |
Precision ball bearing |
Chiều dài trục xoay |
30mm |
Loại thân tay quay |
Threaded |
Kiểu ren |
M, UNC |
Đường kính tay quay |
12mm |
Chiều dài tay quay |
25mm |
Chiều dài thân ren |
25mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
40mm |
Loại phanh/khóa |
No brake |
Chiều cao sản phẩm |
112.5mm, 137.5mm, 162.5mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...250°C |
Chiều cao tổng thể |
148mm, 173mm, 198mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |