Loại |
Bolt - hole casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
42mm, 50mm, 63mm, 75mm, 40mm, 49mm, 62mm, 74mm |
Bề rộng bánh xe |
20mm, 25mm, 28mm, 30mm, 19mm |
Khả năng chịu tải |
60Kg, 280kg, 550Kg, 800Kg, 1000Kg |
Chất liệu càng xe |
Aluminum |
Vật liệu bánh xe |
Nylon 66, MC nylon, Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 70D, Shore 80D |
Màu bánh xe |
Black, Blue, White |
Kiểu bánh xe |
Solid, Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Aluminum |
Đường kính trục xoay |
7mm, 10mm, 12mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Not equipped, Plain bearing |
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Chiều dài trục xoay |
22mm, 27mm, 34mm, 35mm, 21mm, 23mm |
Kiểu ren |
M, UNC |
Kích thước lỗ bắt bulong |
M8x1.25P, 1/3"-13UNC, M12x1.75P, M16x2.0P |
Chiều dài thân ren |
10mm, 18mm, 16mm, 24mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
30mm, 36mm, 46mm, 53mm |
Loại phanh/khóa |
No brake |
Chiều cao sản phẩm |
175mm, 210mm, 135mm, 265mm |
Chân tăng chỉnh |
10mm, 15mm, 12mm |
Kiểu chân tăng |
Thumbwheel |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Chiều cao tổng thể |
71mm, 82mm, 103mm, 120mm |
Tiêu chuẩn |
RoHS |