Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
100mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm |
Khả năng chịu tải |
100Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 92A...95A |
Màu bánh xe |
Blue |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Polypropylene |
Đường kính trục xoay |
10.1mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
40mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
65mm |
Chiều dài tấm lắp |
92mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.3mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
45mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
73mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
32.5mm |
Loại phanh/khóa |
No |
Vị trí phanh/khóa |
No |
Chiều cao sản phẩm |
133mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Impact, Oil Resistance, Rolling quietly, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-20...90°C |
Chiều cao tổng thể |
133mm |