Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
100mm, 125mm, 150mm |
Bề rộng bánh xe |
40mm |
Khả năng chịu tải |
260Kg, 350Kg, 380Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Nylon 6 |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 100A |
Màu bánh xe |
Black |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Polypropylene |
Đường kính trục xoay |
12mm |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
51.5mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double precision ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
100mm |
Chiều dài tấm lắp |
113mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D11mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
74mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
84mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
42mm |
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
No, Front |
Chiều cao sản phẩm |
136mm, 163mm, 190mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-30…100°C |
Chiều cao tổng thể |
42mm, 49mm, 50mm |