Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
4", 5", 6", 8", 10" |
Bề rộng bánh xe |
2" |
Đường kính trục xoay |
3/4" |
Chiều dài trục xoay |
23/16" |
Khả năng chịu tải |
700Ibs, 900Ibs, 950Ibs, 1000Ibs, 1100Ibs |
Vật liệu bánh xe |
Phenolic plastic |
Màu bánh xe |
Black |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Kiểu bánh và khung xe |
Swivel Rigid |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
Side |
Bề rộng tấm lắp |
4" |
Chiều dài tấm lắp |
41/2" |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
3-5/8" |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
25/8" |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D7/16" |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
33/16", 37/8", 49/16", 6", 7" |
Chiều cao sản phẩm |
5-5/8", 6-1/2", 7-1/2", 9-1/2", 11-3/8" |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Oil Resistance, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-20...148°C |
Chiều cao tổng thể |
55/8", 61/2", 71/2", 91/2", 113/8" |